4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ BGN sang AUD!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ BGN sang AUD gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
BGN sang AUD?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của BGN sang AUD gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển BGN sang AUD?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi BGN và người nhận sẽ nhận được AUD.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Lev Bulgaria / Đô la Australia tỷ giá hối đoái
- 5 BGN4,059112 AUD
- 10 BGN8,118225 AUD
- 20 BGN16,236449 AUD
- 30 BGN24,354674 AUD
- 50 BGN40,591122 AUD
- 75 BGN60,886683 AUD
- 100 BGN81,182244 AUD
- 120 BGN97,418693 AUD
- 150 BGN121,773366 AUD
- 200 BGN162,364488 AUD
- 250 BGN202,955609 AUD
- 300 BGN243,546731 AUD
- 350 BGN284,137853 AUD
- 400 BGN324,728975 AUD
- 500 BGN405,911218 AUD
Đô la Australia / Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái
- 5 AUD6,158983 BGN
- 10 AUD12,317965 BGN
- 20 AUD24,635930 BGN
- 30 AUD36,953894 BGN
- 50 AUD61,589823 BGN
- 75 AUD92,384735 BGN
- 100 AUD123,179646 BGN
- 120 AUD147,815575 BGN
- 150 AUD184,769469 BGN
- 200 AUD246,359292 BGN
- 250 AUD307,949115 BGN
- 300 AUD369,538938 BGN
- 350 AUD431,128760 BGN
- 400 AUD492,718583 BGN
- 500 AUD615,898229 BGN
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi BGN sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- KZTTenge Kazakhstan
- MDLLeu Moldova
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NOKKrone Na Uy
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- PLNZloty Ba Lan
- RONLeu Romania
- RUBRúp Nga
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- UAHHryvnia Ukraina
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!