4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ NOK sang AUD!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ NOK sang AUD gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
NOK sang AUD?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của NOK sang AUD gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển NOK sang AUD?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi NOK và người nhận sẽ nhận được AUD.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Krone Na Uy / Đô la Australia tỷ giá hối đoái
- 50 NOK6,838078 AUD
- 100 NOK13,676155 AUD
- 200 NOK27,352310 AUD
- 300 NOK41,028465 AUD
- 500 NOK68,380775 AUD
- 750 NOK102,571163 AUD
- 1.000 NOK136,761550 AUD
- 1.200 NOK164,113860 AUD
- 1.500 NOK205,142325 AUD
- 2.000 NOK273,523100 AUD
- 2.500 NOK341,903875 AUD
- 3.000 NOK410,284650 AUD
- 3.500 NOK478,665424 AUD
- 4.000 NOK547,046199 AUD
- 5.000 NOK683,807749 AUD
Đô la Australia / Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
- 5 AUD36,559984 NOK
- 10 AUD73,119968 NOK
- 20 AUD146,239935 NOK
- 30 AUD219,359902 NOK
- 50 AUD365,599836 NOK
- 75 AUD548,399753 NOK
- 100 AUD731,199671 NOK
- 120 AUD877,439605 NOK
- 150 AUD1.096,799506 NOK
- 200 AUD1.462,399341 NOK
- 250 AUD1.827,999176 NOK
- 300 AUD2.193,599011 NOK
- 350 AUD2.559,198846 NOK
- 400 AUD2.924,798681 NOK
- 500 AUD3.655,998351 NOK
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi NOK sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BGNLev Bulgaria
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- KRWWon Hàn Quốc
- KZTTenge Kazakhstan
- MDLLeu Moldova
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- PLNZloty Ba Lan
- RONLeu Romania
- RUBRúp Nga
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- UAHHryvnia Ukraina
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!