4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ RON sang AUD!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ RON sang AUD gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
RON sang AUD?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của RON sang AUD gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển RON sang AUD?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi RON và người nhận sẽ nhận được AUD.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Leu Romania / Đô la Australia tỷ giá hối đoái
- 50 RON15,971867 AUD
- 100 RON31,943733 AUD
- 200 RON63,887465 AUD
- 300 RON95,831197 AUD
- 500 RON159,718662 AUD
- 750 RON239,577992 AUD
- 1.000 RON319,437323 AUD
- 1.200 RON383,324787 AUD
- 1.500 RON479,155984 AUD
- 2.000 RON638,874645 AUD
- 2.500 RON798,593307 AUD
- 3.000 RON958,311968 AUD
- 3.500 RON1.118,030629 AUD
- 4.000 RON1.277,749290 AUD
- 5.000 RON1.597,186613 AUD
Đô la Australia / Leu Romania tỷ giá hối đoái
- 5 AUD15,652523 RON
- 10 AUD31,305046 RON
- 20 AUD62,610092 RON
- 30 AUD93,915138 RON
- 50 AUD156,525229 RON
- 75 AUD234,787844 RON
- 100 AUD313,050458 RON
- 120 AUD375,660550 RON
- 150 AUD469,575687 RON
- 200 AUD626,100916 RON
- 250 AUD782,626145 RON
- 300 AUD939,151374 RON
- 350 AUD1.095,676603 RON
- 400 AUD1.252,201831 RON
- 500 AUD1.565,252289 RON
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi RON sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BGNLev Bulgaria
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- KRWWon Hàn Quốc
- KZTTenge Kazakhstan
- MDLLeu Moldova
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NOKKrone Na Uy
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- PLNZloty Ba Lan
- RUBRúp Nga
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- UAHHryvnia Ukraina
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!