4.5152807
Chuyển tiền có lãi từ RON sang INR!
Với Profee, tỷ giá hối đoái từ RON sang INR gần với tỷ giá hối đoái trên thị trường.
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Làm cách nào để chuyển đổi
RON sang INR?
Profee là một dịch vụ chuyển tiền trực tuyến với tỷ giá hối đoái có lợi. Chúng tôi tự hào có một hệ thống giám sát nội bộ đối với chuyển tiền chéo – nhờ hệ thống này, tỷ giá hối đoái của RON sang INR gần với tỷ giá thị trường. Hơn nữa, chúng tôi đảm bảo rằng việc gửi tiền bằng Profee là an toàn – và với mức phí thấp!
Làm cách nào để chuyển RON sang INR?
Nhập số tiền chuyển và dữ liệu cần thiết.
Kiểm tra đơn vị tiền tệ của bạn: bạn đang gửi RON và người nhận sẽ nhận được INR.
Nhập chi tiết thanh toán và xác nhận chuyển khoản của bạn.
Tỷ giá hối đoái có lợi cho bất kỳ số tiền nào!
Leu Romania / Rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
- 50 RON912,644068 INR
- 100 RON1.825,288136 INR
- 200 RON3.650,576272 INR
- 300 RON5.475,864407 INR
- 500 RON9.126,440678 INR
- 750 RON13.689,661017 INR
- 1.000 RON18.252,881356 INR
- 1.200 RON21.903,457628 INR
- 1.500 RON27.379,322034 INR
- 2.000 RON36.505,762712 INR
- 2.500 RON45.632,203390 INR
- 3.000 RON54.758,644068 INR
- 3.500 RON63.885,084746 INR
- 4.000 RON73.011,525424 INR
- 5.000 RON91.264,406780 INR
Rupee Ấn Độ / Leu Romania tỷ giá hối đoái
- 500 INR27,392936 RON
- 1.000 INR54,785871 RON
- 2.000 INR109,571742 RON
- 3.000 INR164,357613 RON
- 5.000 INR273,929355 RON
- 7.500 INR410,894032 RON
- 10.000 INR547,858709 RON
- 12.000 INR657,430450 RON
- 15.000 INR821,788063 RON
- 20.000 INR1.095,717417 RON
- 25.000 INR1.369,646771 RON
- 30.000 INR1.643,576125 RON
- 35.000 INR1.917,505479 RON
- 40.000 INR2.191,434833 RON
- 50.000 INR2.739,293541 RON
*Tỷ giá chính xác sẽ hiển thị trước khi xác nhận chuyển khoản
Chuyển đổi RON sang các loại tiền tệ khác
- AMDDram Armenia
- AUDĐô la Australia
- AZNManat Azerbaijan
- BGNLev Bulgaria
- BRLReal Braxin
- CADĐô la Canada
- CHFFranc Thụy sĩ
- CLPPeso Chile
- COPPeso Colombia
- CZKKoruna Cộng hòa Séc
- DKKKrone Đan Mạch
- EUREuro
- GBPBảng Anh
- GELLari Georgia
- HKDĐô la Hồng Kông
- HUFForint Hungary
- IDRRupiah Indonesia
- ILSSheqel Israel mới
- INRRupee Ấn Độ
- ISKKróna Iceland
- KRWWon Hàn Quốc
- KZTTenge Kazakhstan
- MDLLeu Moldova
- MXNPeso Mexico
- MYRRinggit Malaysia
- NADĐô la Namibia
- NGNNaira Nigeria
- NOKKrone Na Uy
- NPRRupee Nepal
- NZDĐô la New Zealand
- PENSol Peru
- PHPPeso Philipin
- PKRRupee Pakistan
- PLNZloty Ba Lan
- RUBRúp Nga
- RWFFranc Rwanda
- SEKKrona Thụy Điển
- SGDĐô la Singapore
- THBBạt Thái Lan
- UAHHryvnia Ukraina
- USDĐô la Mỹ
- UYUPeso Uruguay
- UZSSom Uzbekistan
- VNDĐồng Việt Nam
Tải xuống ứng dụng Profee
Tải ứng dụng di động Profee cho điện thoại thông minh của bạn và tận hưởng chuyển tiền nhanh chóng giữa các loại tiền tệ!